Danh mục
NGÀY 03/02/2021
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
YIN YUAN
79
5.6
1995
12.00
CO2.12 – P/S
LÂM
DŨNG A
2.
HAIVANXANH 01
134
7.9
8414
CXM – P/S
HÙNG A
HL-NMS8
3.
PACIFIC 01
169
6.8
16941
13.00
CO2.10 - HN
HƯNG
4.
VIET THUAN 30-02
179
6.0
19918
14.00
P/S - CP
PHƯƠNG
HL–HL08
5.
KOOYANG EXPRESS
112
8.7
8739
14.30
P/S - CO
6.
PACIFIC 06
180
23494
15.00
CO2.7 - CO
XÁ
7.
VIET THUAN 30-03
7.6
CP - HN
MẪN
HL-HL08
8.
GOLDEN STAR
154
10.1
14743
17.00
CO1.4 – P/S
9.
OCEAN STAR
174
5.8
17130
10.
BAO KHANH 19
98
4.0
5445
23.00