KHDT NGÀY 04.02 LÚC 16.00LT
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 04/02/2021 (BS)
TBHT LA VĂN ĐỒNG :0977103499 TRỰC ĐH: MR PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
TRUONG NGUYEN 26
|
98
|
|
3.0
|
2064
|
16.30
|
HO4 - CXM
|
PHÓNG
|
HẢI B
|
|
2.
|
TAN BINH 246
|
171
|
|
9.8
|
17951
|
19.00
|
CO2.4 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
3.
|
VINACOMIN OCEAN
|
178
|
|
7.8
|
19971
|
19.00
|
CO2.5 – CO
|
XÁ
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 215 – 02
|
147
|
|
7.8
|
12642
|
19.00
|
CO1.16 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
5.
|
MINH QUANG
|
99
|
|
3.5
|
2810
|
19.00
|
P/S – HN1.3
|
PHÓNG
|
HẢI B
|
CẬP MẠN
|
6.
|
PACIFIC 06
|
180
|
|
6.8
|
23494
|
20.00
|
CO2.7 – CO
|
XÁ
|
|
|
7.
|
VINACOMIN CAM PHA
|
113
|
|
7.3
|
5590
|
21.00
|
HN2.7 – P/S
|
HẢI B
|
PHÓNG
|
|
8.
|
OCEAN STAR
|
174
|
|
5.8
|
17130
|
21.30
|
P/S – CO
|
DƯƠNG B
|
|
|