Danh mục
NGÀY 21/02/2021
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
MY THINH
134
3.7
8414
16.00
CO2.10 - CP
HÙNG B
TVN-HL
2.
VIET THUAN STAR
182
7.0
24953
17.30
CP - HN
CHÍNH
HÙNG A
HL08-HL
3.
VIET THUAN 215-01
147
4.2
10995
18.30
CO2.7 - CP
NAM
DŨNG B
4.
ER MADEN
190
12.3
32983
21.30
HN1.3 – P/S
5.
ZHONG LIANG DONG NAN
6.0
29885
22.00
P/S - HN
NGÀY 22/02/2021
VTB ACE
158.5
3.6
15354
03.00
P/S - CO