KHDT NGÀY 05.05 LÚC 16.15LT
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 05/05/2021
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET THUAN 215 – 01
|
147
|
|
7.7
|
10995
|
16.00
|
CP – CO2.8
|
HƯNG
|
|
YK - TVN
|
2.
|
HAI NAM 82
|
190
|
|
11.6
|
30046
|
18.00
|
HN2.1 – P/S
|
PHƯƠNG
|
PHÓNG
|
|
3.
|
VIET THUAN 215 – 01
|
147
|
|
7.7
|
10995
|
19.30
|
CO2.8 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
4.
|
HANTON TRADER II
|
200
|
|
12.3
|
36278
|
20.00
|
CO1.1 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
5.
|
HE CHUN 168
|
157
|
|
9.25
|
13712
|
21.00
|
CO2.5 – P/S
|
HƯNG
|
|
|
6.
|
DONG BAC 22 – 07
|
145
|
|
7.55
|
10275
|
21.00
|
CO2.11 – P/S
|
PHƯƠNG
|
PHÓNG
|
|
7.
|
VTT 28
|
92
|
|
6.3
|
2758
|
23.00
|
CO2.10 – P/S
|
TRƯỜNG
|
|
|
8.
|
PACIFIC 08
|
190
|
|
12.02
|
30081
|
23.30
|
P/S- HN
|
PHƯƠNG
|
PHÓNG
|
|