KHDT NGÀY 23.05 LÚC 16.00LT
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 23/05/2021
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
UEI MARU
|
70
|
|
4.5
|
699
|
13.00
|
CO2.11 – P/S
|
TRƯỜNG
|
|
|
2.
|
TRUONG HUNG 556
|
116
|
|
8.1
|
5252
|
13.00
|
HN2.3 – P/S
|
CÔNG
|
|
|
3.
|
YUN SHENG
|
120
|
|
3.4
|
5702
|
14.00
|
P/S – CP
|
HẢI B
|
|
ĐH - TVN
|
4.
|
TRUONG THANH 88
|
92
|
|
7.1
|
3570
|
16.30
|
CXM – HO
|
CÔNG
|
TRƯỜNG
|
HL
|
5.
|
GLORIOUS EARTH
|
157
|
|
9.77
|
16008
|
20.00
|
HN2.8 – P/S
|
TÙNG
|
|
|
6.
|
HAI VAN XANH 01
|
134
|
|
5.0
|
8414
|
21.00
|
P/S - HO
|
HẢI B
|
|
|
7.
|
SEA LEO
|
170
|
|
8.8
|
18061
|
23.00
|
HN2.7 – P/S
|
TÙNG
|
|
|
8.
|
RUI NING 7
|
190
|
|
6.5
|
32460
|
23.00
|
P/S - HN
|
NAM
|
|
|