KHDT NGÀY 24.05
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 24/05/2021
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VTB ACE
|
158.5
|
|
9.7
|
15354
|
00.00
|
CO2.4 – P/S
|
HẢI A
|
HÙNG A
|
|
2.
|
VIET THUAN 235 – 01
|
165
|
|
3.9
|
14639
|
03.00
|
P/S - CO
|
HẢI A
|
|
|
3.
|
HAO YUAN
|
120
|
|
4.3
|
5357
|
05.00
|
P/S - CXM
|
HÙNG A
|
|
|
4.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
4.5
|
11565
|
09.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
5.
|
BO TONG
|
98
|
|
5.5
|
2988
|
09.00
|
P/S - CO
|
ĐỒNG
|
|
|
6.
|
T&T GOLD
|
167
|
|
9.8
|
15884
|
11.00
|
CO1.4 – P/S
|
PHƯƠNG
|
DŨNG A
|
|
7.
|
DONG BAC 22- 07
|
146.5
|
|
7.6
|
10725
|
11.30
|
CO2.7 – P/S
|
DƯƠNG B
|
ĐỒNG
|
|
8.
|
NEW LONDON EAGLE
|
190
|
|
12.2
|
35873
|
13.30
|
P/S - CO
|
PHƯƠNG
|
DŨNG A
|
|
9.
|
QUANG VINH 188
|
145
|
|
9.0
|
10923
|
14.30
|
CO1.13 – P/S
|
DƯƠNG B
|
ĐỒNG
|
|