KHDT NGÀY 29.05 LÚC 10.15 LT
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 29/05/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG: 0977103499 TRỰC ĐH MR: PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
NEW LONDON EAGLE
|
200
|
|
7.0
|
35873
|
08.00
|
CO1.2 - PS
|
PHƯƠNG
|
|
|
2.
|
HOA MAI 88
|
113
|
|
9.8
|
5417
|
09.00
|
CO2.2 – P/S
|
DŨNG A
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 215-01
|
147
|
|
7.8
|
10995
|
15.00
|
CP – HN2.7
|
MẪN
|
|
|
4.
|
TRUONG AN 125
|
86
|
|
3.0
|
2634
|
10.00
|
HN2.7 – HN2.4
|
TRƯỜNG
|
|
NMS.8
|
5.
|
QUANG VINH 188
|
145
|
|
4.5
|
10923
|
10.30
|
P/S - CO
|
PHƯƠNG
|
|
|
6.
|
QINGDAOGANG DAGANG
|
190
|
|
6.0
|
33044
|
11.00
|
P/S - CO
|
HẢI A
|
|
|
7.
|
ALL STAR ATLAS
|
200
|
|
9.0
|
35812
|
13.00
|
CO1.7 – CO1.1
|
PHƯƠNG
|
|
|
8.
|
TIANJIN VENTURE
|
190
|
|
12.7
|
32505
|
14.00
|
HN1.3 – P/S
|
MẪN
|
|
|
9.
|
VIET THUAN 215-01
|
147
|
|
7.8
|
10995
|
15.00
|
HN2.7 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
10.
|
UEI MARU
|
70
|
|
2.9
|
699
|
15.00
|
P/S - CO
|
TRƯỜNG
|
|
|