KHDT NGÀY 30.05
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 30/05/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
TRUONG AN 125
|
86
|
|
6.2
|
2634
|
01.00
|
HN2.4 – HN1.7
|
HÙNG B
|
|
NMS.8
|
2.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
5.5
|
16571
|
07.00
|
P/S - CO
|
MẪN
|
|
|
3.
|
VINASHIP GOLD
|
136
|
|
8.5
|
8216
|
09.30
|
CO1.13 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 18
|
104
|
|
2.8
|
2251
|
12 .00
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
|
|
5.
|
TRUONG AN 125
|
86
|
|
6.2
|
2634
|
12.00
|
HN1.7 – P/S
|
ĐỒNG
|
HẢI B
|
|
6.
|
HAI NAM 82
|
190
|
|
11.66
|
30046
|
14.00
|
HN2.10 – P/S
|
NAM
|
|
|
7.
|
RUI NING 7
|
190
|
|
12.0
|
32460
|
14.00
|
CO2.1 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
8.
|
HAI VAN XANH 01
|
134
|
|
8.0
|
8414
|
15.00
|
CXM – P/S
|
HẢI B
|
ĐỒNG
|
|