Danh mục
NGÀY 11/08/2021
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
CONG THANH 07
79.9
6.5
2702
17.00
HO5 – P/S
TRƯỜNG
2.
SOUTHERN WEALTH
92
6.2
2969
18.00
HN2.7 – CO
HÙNG A
HIẾU
3.
GOLDEN DENEB
127
5.6
8018
CO2.9 – P/S
HÙNG B
4.
DONG BAC 22-04
147
4.0
12137
HẢI B
5.
VIET THUAN 198
134
3.6
6951
22.00
P/S – CO
6.
YUN SHENG
120
7.1
5702
CO1.9 – P/S
7.
TOMINI ABLITY
190
9.0
32987
SĐ – CO
PHƯƠNG