KHDT NGÀY 29.08 LÚC 10.30LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 29/08/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR PHƯƠNG 0904268186
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
SOUTHERN WEALTH
|
92
|
|
4.0
|
2969
|
00.00
|
CO1.15 – P/S
|
TRƯỜNG
|
|
|
2.
|
DONG KUN 7
|
98
|
|
3.0
|
2838
|
00.00
|
SĐ – CP
|
VINH
|
|
|
3.
|
PEACE STAR
|
158
|
|
5.7
|
13865
|
01.00
|
CP – CO
|
DƯƠNG B
|
HIẾU
|
|
4.
|
ZORINA
|
190
|
|
10.4
|
32987
|
02.00
|
CO1.12 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
5.
|
HEILAN EQUILIBRIUM
|
190
|
|
6.5
|
32953
|
05.00
|
P/S – SĐ
|
XÁ
|
|
|
6.
|
TRANSCO GLORY
|
112
|
|
7.7
|
5308
|
07.00
|
CP – P/S
|
DŨNG A
|
|
|
7.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
5.5
|
17979
|
07.00
|
P/S – HN
|
PHƯƠNG
|
|
|
8.
|
HENRY WELL
|
169
|
|
10.1
|
16764
|
07.00
|
CO2.4 – P/S
|
DƯƠNG B
|
HIẾU
|
|
9.
|
QUANG VINH 188
|
150
|
|
4.5
|
10923
|
08.00
|
P/S – HN
|
XÁ
|
|
|
10.
|
HAI VIET STAR
|
112
|
|
4.2
|
5700
|
09.00
|
P/S – HN
|
HÙNG A
|
|
|
11.
|
JENNY LUCKY
|
181
|
|
6.0
|
22147
|
10.00
|
P/S – SĐ
|
PHƯƠNG
|
|
|
12.
|
VTB ACE
|
158
|
|
5.4
|
15354
|
10.00
|
SĐ – CO
|
DƯƠNG B
|
HIẾU
|
|
13.
|
GENEVA QUEEN
|
229
|
|
12.00
|
44096
|
12.00
|
P/S – HN
|
MẪN
|
HẢI A
|
|