KHDT NGÀY 05.10 LÚC 09.35LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 05/10/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
LONG SHAN HU
|
225
|
|
6.5
|
39727
|
05.00
|
P/S – SĐ
|
XÁ
|
|
|
2.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
5.5
|
16571
|
06.00
|
HN2.18 – CO1.4
|
HƯNG
|
|
|
3.
|
ZHE HAI 526
|
190
|
|
6.0
|
33147
|
06.30
|
P/S - SĐ
|
XÁ
|
|
|
4.
|
KWANGYANG HARVEST
|
91
|
|
6.6
|
3260
|
08.00
|
CXM - HO
|
PHÓNG
|
|
|
5.
|
NORD POTOMAC
|
200
|
|
6.9
|
35955
|
09.00
|
P/S - SĐ
|
XÁ
|
|
|
6.
|
HAI NAM 19
|
94
|
|
5.1
|
2734
|
12.00
|
CO2.9 – P/S
|
PHÓNG
|
|
|
7.
|
ARNICA
|
190
|
|
6.5
|
31759
|
13.00
|
CO1.6 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
8.
|
ZHONGCHANG HONGHENG
|
190
|
|
12.89
|
32964
|
13.00
|
HN2.15 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|