KHDT NGÀY 23.10 LÚC 10.00LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 23/10/2021 SĐ & BS
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRƯC ĐH MR PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
EUROPA BAY
|
197
|
|
12.22
|
33126
|
01.00
|
CO1.2 – P/S
|
XÁ
|
|
|
2.
|
XIN HAI 6
|
172
|
|
10.15
|
15982
|
04.00
|
CO2.4 – P/S
|
HƯNG
|
|
|
3.
|
ANA OCEAN
|
158
|
|
9.5
|
15737
|
04.00
|
CO1.5 – P/S
|
XÁ
|
|
|
4.
|
VOSCO STAR
|
190
|
|
11.6
|
27003
|
08.00
|
CO2.1 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
5.
|
VIET THUAN 668
|
122
|
|
9.3
|
7166
|
09.30
|
CXM – HO
|
HÙNG A
|
|
|
6.
|
COPPER LADY
|
160
|
|
8.1
|
14912
|
11.00
|
P/S – SĐ
|
TÙNG
|
|
|
7.
|
YUNG SHENG
|
120
|
|
4.5
|
5702
|
16.00
|
P/S – CO
|
CÔNG
|
HIẾU
|
|
8.
|
UEI MARU
|
70
|
|
4.9
|
699
|
16.00
|
CO2.13 – P/S
|
LÂM
|
|
|