KHDT NGÀY 18/01 LÚC 10.00LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 18/01/2022
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR CHÍNH 0912103363
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
SHUN YING 8
|
117
|
|
4.5
|
5103
|
02.00
|
CO1.17 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
2.
|
EXPLORER
|
190
|
|
11.9
|
26499
|
02.30
|
CO2.1 – P/S
|
PHƯƠNG
|
|
|
3.
|
OSSA
|
200
|
|
7.0
|
35596
|
02.30
|
CO1.7 – CO2.1
|
HẢI A
|
|
|
4.
|
ZHONG CHANG RONG SHENG
|
190
|
|
12.9
|
33456
|
05.30
|
HN2.16 – P/S
|
PHƯƠNG
|
|
|
5.
|
VIET THUAN 169
|
136
|
|
9.0
|
9693
|
07.00
|
CP - CO
|
HÙNG B
|
|
|
6.
|
CHONG HE
|
225
|
|
7.9
|
38269
|
08.00
|
P/S - SĐ
|
NAM
|
|
LÊN TÀU
|
7.
|
OCEAN CONQUEROR
|
200
|
|
7.0
|
36452
|
10.00
|
P/S - SĐ
|
NAM
|
|
LÊN TÀU
|
8.
|
YOSEI MARU
|
65
|
|
3.2
|
1065
|
10.30
|
P/S - SĐ
|
PHÓNG
|
|
|
9.
|
VOSCO STAR
|
190
|
|
6.5
|
27003
|
12.00
|
P/S - SĐ
|
NAM
|
|
|
10.
|
XIN HAI TONG 18
|
190
|
|
7.1
|
32945
|
15.00
|
P/S - SĐ
|
NAM
|
|
|
11.
|
GREAT CENTURY
|
200
|
|
9.8
|
34590
|
15.00
|
HN2.13-HN2.5
|
DƯƠNG A
|
|
|
12.
|
ND ARMONIA
|
190
|
|
8.7
|
31763
|
15.00
|
HN2.5-HN2.13
|
MẪN
|
|
|
13.
|
VIET THUAN 169
|
136
|
|
9.0
|
9693
|
17.00
|
CO2.4-P/S
|
DŨNG A
|
|
|