KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 14 & 15.08.2022
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG
NGÀY 14/08/2022
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU - 0359879288 TĐH : MR PHONG - 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
DONG BAC 22-11
|
147
|
|
8.9
|
11976
|
19.00
|
HN2.2 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
2.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
5.5
|
16571
|
20.00
|
P/S - CO
|
HẢI A
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
4.2
|
12271
|
20.00
|
CO2.12 - CP
|
HẢI B
|
PHONG
|
|
4.
|
VIET THUAN 215-01
|
147
|
|
4.0
|
10995
|
21.00
|
P/S – CO
|
DƯƠNG B
|
LÂM
|
|
5.
|
JIAHANG STAR
|
98
|
|
4.0
|
2982
|
21.00
|
CO2.6 – P/S
|
TRƯỜNG
|
|
|
NGÀY 15/08/2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
4.5
|
11565
|
00.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
2.
|
VIET THUAN 198
|
134
|
|
3.5
|
6951
|
05.00
|
P/S - CO
|
TRƯỜNG
|
|
|
3.
|
TAN BINH 257
|
169
|
|
5.6
|
16960
|
06.00
|
P/S - CO
|
HẢI B
|
|
|
4.
|
SBI RUMBA
|
230
|
|
9.2
|
45220
|
07.00
|
P/S - HN
|
HẢI A
|
|
|
5.
|
TRUONG THANH 88
|
92
|
|
3.1
|
3570
|
07.00
|
P/S - CXM
|
LÂM
|
|
|
6.
|
CHUN WEI
|
122.2
|
|
7.0
|
5480
|
08.00
|
CO1.18 – P/S
|
TRƯỜNG
|
|
|