KẾ HOẠCH DẪN TÀU LÚC 1000LT/23.09.2022
KẾ HOẠCH DẪN TẦU
Từ 08.00 giờ ngày 23 tháng 09 năm 2022 đến 15.00 giờ ngày 23 tháng 09 năm 2022
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 23/09/2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
GOLDEN PHONIX
|
225
|
|
7.2
|
39973
|
02.00
|
HN2.17 – HN2.5
|
CHÍNH
|
|
|
2.
|
VIET THUAN 235-01
|
165
|
|
8.9
|
14639
|
04.00
|
CO1.3 – P/S
|
CHÍNH
|
|
|
3.
|
YOSEI MARU
|
70
|
|
2.8
|
1065
|
06.00
|
P/S – CO2.14
|
DŨNG A
|
HIẾU
|
|
4.
|
VIET THUAN 215-05
|
147
|
|
4.0
|
12642
|
10.00
|
P/S - CO
|
CHÍNH
|
|
|
5.
|
OCEAN STAR
|
174
|
|
9.5
|
17130
|
11.00
|
CO1.12 – P/S
|
HÙNG A
|
ĐỒNG
|
|
6.
|
CSE FORTUNE EXPRESS
|
176
|
|
9.4
|
21508
|
11.00
|
CO1.6 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
7.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
4.5
|
11565
|
13.00
|
P/S – CO
|
HÙNG A
|
|
|
8.
|
VIET THUAN 198
|
134
|
|
8.0
|
6951
|
13.00
|
CO2.7 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
9.
|
OCEAN BRIGHT
|
106
|
|
4.0
|
4271
|
14.00
|
P/S - CO
|
ĐỒNG
|
|
|
10.
|
QI SHUN
|
190
|
|
12.68
|
31117
|
15.00
|
HN2.7 – P/S
|
HẢI A
|
HÙNG B
|
|