Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
HAI NAM 79
161
6.8
16571
02.00
CP – CO2.4
HẢI B
2.
HAI NAM 19
94
3.2
2734
03.00
CO1.8 – CP
PHÓNG
3.
VIET THUAN 215 – 02
147
7.6
12642
04.00
CO2.11 – PS
4.
TRANSCO GLORY
112
3.8
5308
08.00
PS – CO1.19
ĐỒNG
5.
NEW KEEPER
176.5
10.4
21728
09.00
HN2.12 – PS
NAM