Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
AQUASALWADOR
292
10.0
93597
03.00
HN2.6 – P/S
DƯƠNG A
HẢI A
2.
YOSEI MARU
65
3.0
1065
06.00
P/S – CO2.13
DŨNG B
TRƯỜNG
3.
DONG BAC 22-01
146
4.2
11976
P/S – CO1.7
TÙNG
4.
SHENG JI HAI
190
12.8
32899
07.00
HN2.5 – P/S
PHƯƠNG
5.
VIET THUAN 215-02
147
7.5
12642
09.00
CP – P/S
DƯƠNG B
TỈNH
6.
HAI NAM 86
180
5.5
21385
09.30
P/S – CO1.1
7.
VIET THUAN 10-01
104
8.0
4598
10.00
CO2.1 – P/S
8.
VIET THUAN 189
154
12271
CO2.12 – CP
9.
DONG BAC 22 – 04
7.2
12137
13.00
CO2.6 – PS
10.
TLC 01
103
4.0
4089
PS – HO3
11.
TRANG AN 05
136
7.7
8310
14.00
CXM – HO2
CÔNG
12.
MINH QUANG 01
126.7
5565
17.00
HO 4 – CXM
13.
ORANGE LINK
8.1
9758
20.00
CO1.14 – PS
14.
VIET THUAN 215 – 07
7.6
11062
22.00
CO2.9 – PS
MẪN
15.
4.8
23.30
CO2.13 – PS