KẾ HOẠCH DẪN TẦU NGÀY 14.01.2023
TRỰC BAN HOA TIÊU: PHAN ĐỨC LÂM - SĐT:0349649856 TRỰC ĐIỀU HÀNH: ĐẶNG MINH PHƯƠNG
NGÀY 14.01.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
YOSEI MARU
|
65
|
|
4.8
|
1065
|
01.00
|
CO2.13 – PS
|
CÔNG
|
|
|
2.
|
DONG BAC 22 – 02
|
146
|
|
9.0
|
10874
|
02.00
|
CO1.5 - PS
|
TÙNG
|
|
|
3.
|
TRANG AN 05
|
136
|
|
7.7
|
8310
|
08.00
|
HO2 – PS
|
VINH
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 215 – 01
|
147
|
|
7.6
|
10995
|
08.00
|
CO1.17 - PS
|
MẪN
|
|
|
5.
|
JIN YUAN LING
|
177.5
|
|
9.9
|
19993
|
10.30
|
CO2.4 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
6.
|
AKIJ STAR
|
190
|
|
9.2
|
32379
|
11.00
|
P/S – HN
|
MẪN
|
|
|
7.
|
MINH QUANG 01
|
127
|
|
7.9
|
5565
|
14.00
|
CXM – HO2
|
VINH
|
|
|
8.
|
SOUTHERN WEALTH
|
92
|
|
4.5
|
2969
|
18.00
|
CO1.16 – P/S
|
VINH
|
|
|