Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
CONSTANTIA
292
6.5
91373
02.00
HN2.6 – P/S
NAM
HƯNG
2.
TRUONG THANH 88
92
2.8
3570
09.00
CXM – P/S
PHÓNG
3.
VIET THUAN 198
134
8.0
6951
10.00
CO2.7 – P/S
DŨNG A
4.
VIET THUAN 169
136
9.0
9693
13.00
CO1.12 – PS
5.
KSL DANYANG
180
6.0
25079
15.00
P/S – CO1.1
6.
YOSEI MARU
65
4.9
1065
17.00
CO2.13 – PS
ĐỒNG
7.
SOUTHERN WEALTH
6.2
2969
PS – CO1.16
8.
SILVER STAR
190
31279
18.30
PS – HN2.3
CHÍNH
HIẾU
9.
HAI NAM 39
171
5.6
17979
20.00
PS – CO1.13
TÙNG
10.
ZHE HAI 521
10.5
31568
20.30
HN2.16 – HN2.5