Danh mục
NGÀY 13/07/202
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
PHUONG DONG 05
150
8.8
14431
12.00
CO1.5 – P/S
CHÍNH
SĐ
2.
CAPE MIRON
289
13.5
90399
14.30
P/S - HN
HẢI A
3.
DONG BAC 22-08
147
7.0
10964
15.30
CO2.10 – P/S
TÙNG