KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 24 & 25.09.2022
KẾ HOẠCH DẪN TẦU
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 24/09/2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
PEACE STAR
|
158
|
|
6.0
|
13865
|
16.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG B
|
TỈNH
|
|
2.
|
YOSEI MARU
|
70
|
|
4.8
|
1065
|
16.00
|
CO2.14 – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
3.
|
SEAPEARL
|
177
|
|
4.0
|
19943
|
19.00
|
P/S - CO
|
NAM
|
DŨNG B
|
|
4.
|
OCEAN BRIGHT
|
105.6
|
|
7.0
|
4271
|
22.00
|
CO1.10 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
NGÀY 25/09/2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
4.2
|
12271
|
06.00
|
CO2.11 - CP
|
DƯƠNG B
|
TỈNH
|
|
2.
|
VIET THUAN 215-05
|
147
|
|
7.6
|
12642
|
07.30
|
CP - CO
|
DƯƠNG B
|
TỈNH
|
|
3.
|
DONG BAC 22-11
|
147
|
|
4.2
|
11976
|
10.00
|
P/S - CO
|
PHƯƠNG
|
DŨNG A
|
|
4.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
9.5
|
11565
|
10.30
|
CO1.15 – P/S
|
TÙNG
|
HIẾU
|
|
5.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
5.5
|
16571
|
17.00
|
P/S - CO
|
TÙNG
|
HIẾU
|
|