KẾ HOẠCH DẪN TÀU LÚC 1000LT/28.12.2022
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 06.00 giờ ngày 28 tháng 12 năm 2022 đến 24.00 giờ ngày 28 tháng 12 năm 2022
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 28.12.2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HAI NAM 79
|
161
|
|
9.9
|
16571
|
03.00
|
CO1.7 – P/S
|
HẢI B
|
DŨNG B
|
|
2.
|
WAN HONG
|
169
|
|
6.0
|
16978
|
06.00
|
P/S – CO1.15
|
HẢI B
|
DŨNG B
|
|
3.
|
GREEN GENIE
|
200
|
|
10.7
|
34584
|
06.00
|
HN2.16 – P/S
|
CHÍNH
|
|
|
4.
|
XIN AN NING
|
190
|
|
6.5
|
30963
|
08.00
|
P/S - HN
|
MẪN
|
|
|
5.
|
DOLPHIN 18
|
101
|
|
4.0
|
4963
|
09.30
|
P/S - HO
|
CÔNG
|
|
|
6.
|
YUE DIAN 103
|
254
|
|
12.5
|
64654
|
10.00
|
P/S - HN
|
CHÍNH
|
|
|
7.
|
LENA
|
87
|
|
3.2
|
3779
|
14.00
|
P/S - HN
|
DŨNG B
|
|
|
8.
|
TRUONG NGUYEN STAR
|
147
|
|
8.0
|
11894
|
14.00
|
CO2.5 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
9.
|
DOLPHIN 18
|
101
|
|
4.0
|
4963
|
15.00
|
HO4 - CXM
|
CÔNG
|
|
|
10.
|
VIMC GREEN
|
186
|
|
6.0
|
25939
|
15.30
|
P/S - HN
|
MẪN
|
|
|