Ngõ 4, Phố Hàng Than, Phường Hồng Gai, Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
0203 3659 855. Fax: 0203.3811919 - Trực ban hoa tiêu: 0203 365 9955. Fax: 0203.3659922

Danh mục

KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 09/01/2024

KẾ HOẠCH DẪN TÀU

 
NGÀY 09.01.2024
 
STT
 
Tên tàu

Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian  dự kiến bắt đầu dẫn tàu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.        
GREAT WENKAI
190
 
10.88
27992
04.00
HN2.16 – P/S
CHÍNH
 
 
2.        
QTM 01
93
 
5.7
2605
06.00
HO3 – P/S
PHÓNG
 
 
3.        
MINH PHU 17
79.8
 
2.1
2515
07.00
P/S - CXM
DŨNG B
MẠNH
 
4.        
ISTAR 55
89.68
 
6.1
2975
10.00
HN2.4 – HN
PHÓNG
 
 
5.        
ISTAR 55
89.68
 
6.1
2975
13.30
HN2.19 – P/S
PHÓNG
 
 
6.        
HAI NAM 19
94
 
5.1
2734
15.00
HN2.4 – P/S
CÔNG
 
 
7.        
HAI NAM 06
88
 
2.8
2165
15.30
HN2.19 - HN
LÂM
HIẾU
 
8.        
DONG BAC 22-08
147
 
8.0
10964
16.00
CO2.5 – P/S
HẢI B
 
 
9.        
BINH MINH 39
85
 
5.4
2445
16.30
HO1 – P/S
PHÓNG
 
 
10.    
HAI PHAT 26
95
 
3.0
2858
18.00
P/S - HN
LÂM
HIẾU
 
11.    
TRUONG THANH 16
128
 
4.5
6122
18.30
P/S - CO
CÔNG
 
 
12.    
VINACOMIN CAM PHA
113
 
7.2
5590
20.00
CP - CO
HÙNG B
 
 
13.    
GOLDEN MAPLE
177
 
10.0
20138
21.00
CO1.6 – P/S
NAM
 
 
14.    
MINH PHU 17
79.8
 
7.0
2572
21.00
CXM – P/S
LÂM
HIẾU
 
 
NGÀY 10.01.2024
 
STT
 
Tên tàu

Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian  dự kiến bắt đầu dẫn tàu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
15.    
DONG BAC 22-01
146
 
9.0
11976
00.00
CO1.5 – P/S
HẢI B
 
 
16.    
VINACOMIN CAM PHA
113
 
7.2
5590
02.00
CO2.8 – P/S
CÔNG
 
 
17.    
VIET THUAN 235-02
150.5
 
9.4
15009
03.00
CP – P/S
NAM
LÂM
 
18.    
VIET THUAN 215-05
147
 
4.2
12642
04.00
CO2.7 - CP
HÙNG B
HIẾU
 
19.    
DONG BAC 22-10
147
 
3.8
10964
05.00
P/S - CO
HẢI B