KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 27 & 28.12.2022
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 16.00 giờ ngày 27 tháng 12 năm 2022 đến 12.00 giờ ngày 28 tháng 12 năm 2022 
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 27.12.2022
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Tên tàu 
             
             
             | 
            
             Chiều dài lớn nhất(LOA) 
             | 
            
             Chiều rộng lớn nhất 
             | 
            
             Mớn nước lớn nhất 
             | 
            
             Tổng dung tích (GT) 
             | 
            
             Thời gian dự kiến bắt   đầu 
             | 
            
             Điểm bắt đầu-Điểm kết   thúc 
             | 
            
             Hoa tiêu dẫn tàu 
             | 
            
             Hoa tiêu tập sự 
             | 
            
             Ghi chú 
             | 
        
        
            | 
             1.          
             | 
            
             COREWISE OL 
             | 
            
             170 
             | 
            
               
             | 
            
             5.0 
             | 
            
             22855 
             | 
            
             20.00 
             | 
            
             P/S - CO 
             | 
            
             CHÍNH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
    
 
NGÀY 28.12.2022
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Tên tàu 
             
             
             | 
            
             Chiều dài lớn nhất(LOA) 
             | 
            
             Chiều rộng lớn nhất 
             | 
            
             Mớn nước lớn nhất 
             | 
            
             Tổng dung tích (GT) 
             | 
            
             Thời gian dự kiến bắt   đầu 
             | 
            
             Điểm bắt đầu-Điểm kết   thúc 
             | 
            
             Hoa tiêu dẫn tàu 
             | 
            
             Hoa tiêu tập sự 
             | 
            
             Ghi chú 
             | 
        
        
            | 
             1.          
             | 
            
             HAI NAM 79 
             | 
            
             161 
             | 
            
               
             | 
            
             9.9 
             | 
            
             16571 
             | 
            
             03.00 
             | 
            
             CO1.7 – P/S 
             | 
            
             HẢI B 
             | 
            
             DŨNG B 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2.          
             | 
            
             WAN HONG 
             | 
            
             169 
             | 
            
               
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             16978 
             | 
            
             06.00 
             | 
            
             P/S - CO 
             | 
            
             HẢI B 
             | 
            
             DŨNG B 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3.          
             | 
            
             GREEN GENIE 
             | 
            
             200 
             | 
            
               
             | 
            
             10.68 
             | 
            
             34584 
             | 
            
             06.00 
             | 
            
             HN2.16 – P/S 
             | 
            
             CHÍNH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4.          
             | 
            
             DOLPHIN 18 
             | 
            
             101 
             | 
            
               
             | 
            
             4.0 
             | 
            
             4963 
             | 
            
             07.00 
             | 
            
             P/S - HO 
             | 
            
             CÔNG 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5.          
             | 
            
             XIN AN NING 
             | 
            
             190 
             | 
            
               
             | 
            
             6.5 
             | 
            
             30963 
             | 
            
             09.00 
             | 
            
             P/S - HN 
             | 
            
             MẪN 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6.          
             | 
            
             YUE DIAN 103 
             | 
            
             254 
             | 
            
               
             | 
            
             12.5 
             | 
            
             64654 
             | 
            
             09.30 
             | 
            
             P/S - HN 
             | 
            
             CHÍNH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             |