KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 06 & 07.01.2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 16 giờ 00 ngày 06 tháng 01 năm 2024 đến 10 giờ 00 ngày 07 tháng 01 năm 2024
NGÀY 06.01.2024
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU – 0359879288 TĐH : MR.PHONG 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
YAM TAI
|
169
|
|
5.0
|
16721
|
17.00
|
P/S - HN
|
HÙNG B
|
ĐỒNG
|
|
2.
|
BINH MINH 39
|
87.5
|
|
3.0
|
2445
|
20.00
|
P/S - HO
|
ĐỒNG
|
|
|
3.
|
GREAT WENKAI
|
190
|
|
12.16
|
27992
|
20.00
|
P/S - HN
|
DƯƠNG B
|
TỈNH
|
|
4.
|
DEDALOS
|
229
|
|
8.8
|
51209
|
22.30
|
HN2.6 – P/S
|
DƯƠNG B
|
TỈNH
|
|
5.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
9.7
|
17979
|
23.30
|
CO1.7 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
NGÀY 07.01.2024
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
QTM 01
|
92
|
|
2.2
|
2605
|
05.00
|
P/S - CXM
|
TỈNH
|
CHÍNH
|
|
2.
|
CSE PROSPERITY EXPRESS
|
169
|
|
8.6
|
16962
|
09.00
|
CO2.4 – P/S
|
HƯNG
|
|
|
3.
|
HAI NAM 88
|
146.8
|
|
5.5
|
11565
|
10.00
|
CO2.9 - CO
|
HÙNG B
|
|
|
4.
|
W NAUTILUS
|
229
|
|
8.0
|
51239
|
10.00
|
HN2.15 – P/S
|
HẢI A
|
|
|