Kế Hoạch Dẫn Tàu Ngày 11/01/2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 11.01.2024
TĐH: MR PHONG : 0912533984
TBHT: MR PHÓNG : 0363636845
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
SOPHIE OLDENDORFF
|
240
|
|
13.0
|
61150
|
02.00
|
P/S – HN
|
DƯƠNG A
|
DŨNG A
|
|
2.
|
VIET THUAN 215 – 05
|
147
|
|
7.6
|
12642
|
04.00
|
CP – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
3.
|
LENA
|
87
|
|
3.2
|
3779
|
05.00
|
HN2.20 – HN2.6
|
DŨNG A
|
|
|
4.
|
QUANG VINH DIAMOND
|
165
|
|
4.0
|
14491
|
06.00
|
CO1.15 – CP
|
HÙNG A
|
|
|
5.
|
HAI PHAT 26
|
95
|
|
5.3
|
2858
|
06.00
|
HN2.4 – HN
|
TỈNH
|
|
|
6.
|
TONG YING
|
229
|
|
7.7
|
44112
|
09.00
|
HN2.4 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
7.
|
HAI NAM 06
|
88
|
|
5.6
|
2165
|
09.00
|
HN2.13 – P/S
|
TỈNH
|
|
|
8.
|
UNISON
|
122
|
|
8.3
|
7375
|
10.50
|
P/S – CO
|
DŨNG A
|
|
|
9.
|
HAI PHAT 26
|
95
|
|
5.3
|
2858
|
12.30
|
HN2.19 – P/S
|
TỈNH
|
|
|
10.
|
TRUONG AN 06
|
95
|
|
3.0
|
2917
|
13.00
|
HN2.18 – KM6
|
HÙNG B
|
|
|
11.
|
FODASEVEN
|
118
|
|
4.18
|
6664
|
20.00
|
P/S – HN
|
ĐỒNG
|
MẠNH
|
|
12.
|
BLUE OCEAN 01
|
97
|
|
6.3
|
3437
|
21.00
|
P/S – CO
|
DŨNG B
|
|
|
13.
|
ORIENTAL STAR
|
230
|
|
7.0
|
48042
|
23.00
|
HN2.5 – P/S
|
MẪN
|
|
|