Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
JIAN YUAN NAN JING
187.5
6.8
27162
01.00
P/S - CO
HẢI A
VINH
2.
VIET THUAN 235-02
151
4.2
15009
10.30
3.
YAMTAI
169
9.9
16721
11.00
CO2.4 – P/S
HÙNG A
4.
17.00
CO1.7 - CO
TÙNG
DŨNG B
5.
SEA QUARIUS
190
12.5
30002
CO1.1 – P/S
HƯNG
6.
ANTWERP
289
10.0
87495
18.00
HN2.6 – P/S
DƯƠNG A
7.
ELEE ARMONIA
12.2
30816
19.00
HN2.7 – P/S
8.
VIET THUAN 215-06
167.5
9.0
13697
20.00
CP – P/S
HẢI B
DŨNG A
NGÀY 02.03.2024
9.
NAV LAXMI
229
6.7
43189
00.00
HN2.16 – P/S
10.
POLYWORLD
6.0
33032
P/S - HN