KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 30.04.2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 29.03.2024
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU – 0359879288 TĐH : MR PHONG - 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HOANG PHUONG LUCKY
|
103
|
|
3.5
|
4143
|
07.30
|
P/S - CO
|
VINH
|
|
|
2.
|
HEFU
|
172
|
|
10.2
|
16405
|
08.00
|
CO2.4 – P/S
|
HÙNG A
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 30-05
|
180
|
|
5.0
|
19460
|
10.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
4.
|
DONG BAC 22-06
|
146.5
|
|
7.62
|
10275
|
13.30
|
CO2.6 – P/S
|
HÙNG A
|
|
|
5.
|
W LUNA
|
229
|
|
7.0
|
43968
|
14.00
|
HN1.8 – HN2.
|
HẢI A
|
|
|
6.
|
JOSCO HUIZHOW
|
200
|
|
11.9
|
34516
|
14.00
|
CO1.2 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
7.
|
GOLDEN STAR
|
154
|
|
10.2
|
14743
|
17.00
|
CO1.13 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
8.
|
HAI DANG 68
|
95
|
|
6.6
|
2859
|
17.00
|
CXM – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
9.
|
LONDRA
|
200
|
|
13.2
|
34584
|
17.00
|
CO1.1 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
10.
|
VIET THUAN 30-05
|
180
|
|
5.0
|
19460
|
17.30
|
CO2.10 - CP
|
MẪN
|
|
|