KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 30 & 31.03.2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 29.03.2024
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU – 0359879288 TĐH : MR PHONG0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
LONDRA
|
200
|
|
13.2
|
34584
|
17.00
|
CO1.1 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
2.
|
VIET THUAN 30-05
|
180
|
|
5.0
|
19460
|
18.30
|
CO2.10 - CP
|
MẪN
|
|
|
3.
|
HAI DANG 68
|
95
|
|
6.6
|
2859
|
18.30
|
CXM – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
NGÀY 30.03.2024
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VINH QUANG STAR
|
106
|
|
3.0
|
4358
|
00.00
|
CO2.12 – KM6
|
DŨNG B
|
|
|
2.
|
TRUONG NGUYEN SKY
|
150
|
|
8.35
|
13759
|
06.00
|
CO2.5 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
3.
|
BERRY
|
169
|
|
5.5
|
18096
|
06.00
|
P/S - CO
|
HẢI B
|
|
|
4.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
9.0
|
12271
|
09.00
|
CO1.3 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
5.
|
AFRICAN CONDOR
|
180
|
|
6.0
|
24725
|
10.00
|
P/S - CO
|
HẢI A
|
|
|
6.
|
ATENI
|
229
|
|
7.9
|
48014
|
10.00
|
HN2.16 – P/S
|
MẪN
|
|
|