Danh mục
NGÀY 01/02/2021
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
HAI NAM 19
94
3.0
2734
16.00
P/S – CO
PHÓNG
ĐỒNG
2.
COPPER LADY
160
4.7
14912
17.00
CO1.17 – P/S
DƯƠNG B
HẢI B
3.
QUANG VINH 188
145
9.06
10923
22.00
CO2.4 – P/S
TÙNG
NGÀY 02/02/2021
1
VIET THUAN 215-01
147
4.2
10995
02.00
2
TAN BINH 246
171
8.4
17951
CP – CO
3
WINNING BRIGHT
197
12.7
33180
04.00
HN1.6 – P/S
CHÍNH
4
VIET THUAN OCEAN
190
11.6
31261
05.00
HN2.2 – P/S
DƯƠNG A
5
YIN YUAN 98
79
1995
06.00
6
VIET THUAN 30-03
179
6.4
19918
7
DENALI
6.9
30669
07.00
P/S – HN