Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
VIET THUAN 30-02
179
5.8
19918
03.00
P/S- HN
HẢI A
2.
DMC JUPITER
158
5.2
14948
06.00
CO1.13 – PS
3.
AP ASTAREA
190
6.4
31598
07.00
CHÍNH
HÙNG A
4.
TRUONG AN 125
86
3.0
2634
P/S- CO
DŨNG B
5.
ER MADEN
10.0
32983
15.00
HN2.2- HN
NAM
6.
AM OCEAN PRIDE
6.2
29979
20.00