KHDT NGÀY 01.03
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 01/03/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
ZHONG LIAN DONG NAN
|
190
|
|
12.0
|
29885
|
02.00
|
CO1.2 – P/S
|
HẢI A
|
TRƯỜNG
|
|
2.
|
GREENER
|
190
|
|
12.8
|
32983
|
04.30
|
P/S – HN
|
HẢI A
|
TRƯỜNG
|
|
3.
|
VIET THUAN SKY
|
186
|
|
11.6
|
26060
|
05.00
|
HN1.1 – P/S
|
XÁ
|
|
|
4.
|
HAI VAN XANH 01
|
134
|
|
5.0
|
8414
|
07.00
|
HO3 - CXM
|
HÙNG B
|
|
|
5.
|
TUAN MINH
|
97
|
|
4.0
|
5518
|
07.00
|
P/S – HO
|
CÔNG
|
|
|
6.
|
MANA
|
200
|
|
6.5
|
36484
|
10.00
|
P/S - HN
|
MẪN
|
|
|
7.
|
ZHONG CHANG DING SHENG
|
190
|
|
5.8
|
32493
|
11.00
|
P/S – CO
|
XÁ
|
|
|
8.
|
RUI NING 6
|
190
|
|
5.5
|
32460
|
12.30
|
P/S - HN
|
MẪN
|
|
|
9.
|
SINO TRUST
|
190
|
|
6.0
|
32987
|
15.00
|
P/S - CO
|
MẪN
|
|
|