KHDT NGÀY 23.05
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 23/05/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG: 0977103499 TRỰC ĐH: MR PHONG: 0912533984
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
ORIENT LUCKY
|
200
|
|
11.5
|
33547
|
03.00
|
CO1.2 – P/S
|
XÁ
|
|
NMS8
|
2.
|
VTT 28
|
92
|
|
3.0
|
2758
|
04.00
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
PHÓNG
|
|
3.
|
MINOAS
|
190
|
|
9.1
|
32987
|
05.30
|
P/S - CO
|
XÁ
|
|
|
4.
|
DIAMOND HARBOUR
|
180
|
|
6.5
|
20987
|
09.00
|
P/S - CO
|
NAM
|
|
|
5.
|
UEI MARU
|
70
|
|
4.5
|
699
|
11.30
|
CO2.11 – P/S
|
HẢI B
|
|
|
6.
|
TRUONG HUNG 556
|
116
|
|
8.1
|
5252
|
13.00
|
HN2.3 – P/S
|
CÔNG
|
|
|
7.
|
YUN SHENG
|
120
|
|
3.4
|
5702
|
14.00
|
P/S - CO
|
HẢI B
|
|
|
8.
|
TRUONG THANH 888
|
92
|
|
7.1
|
3570
|
16.00
|
CXM – P/S
|
CÔNG
|
|
|
9.
|
VTT 28
|
92
|
|
3.0
|
2758
|
15.00
|
CO2.6 – CP
|
TRƯỜNG
|
|
|