KHDT NGÀY 21.07 LÚC 10.00LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 21/07/2021 BS&SĐ
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR CHÍNH: 0912103363
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
TAO ACE
|
158
|
|
9.4
|
15289
|
11.00
|
CO1.13 – PS
|
PHƯƠNG
|
|
|
2.
|
HAI NAM 19
|
94
|
|
3.0
|
2734
|
12.00
|
CO2.11 - CP
|
DŨNG B
|
|
|
3.
|
JIN SHAN
|
170
|
|
9.9
|
17429
|
12.00
|
HN2.2 – PS
|
HƯNG
|
|
|
4.
|
TRISTAR PROPERITY
|
190
|
|
12.86
|
33044
|
12.00
|
CO2.1 – PS
|
XÁ
|
HẢI B
|
|
5.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
7.3
|
17979
|
12.00
|
CP - CO
|
DƯƠNG B
|
TRƯỜNG
|
|
6.
|
QUANG VINH 188
|
145
|
|
4.5
|
10923
|
13.00
|
P/S – CO
|
PHƯƠNG
|
|
|
7.
|
VTT 28
|
92
|
|
3.6
|
2758
|
14.30
|
P/S – CO
|
TRƯỜNG
|
|
|
8.
|
TAN BINH 279
|
169
|
|
9.3
|
17019
|
14.30
|
CP - CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
9.
|
GOLDEN STAR
|
154
|
|
10.1
|
14743
|
15.0
|
HN2.3 – P/S
|
HƯNG
|
|
|
10.
|
VINACOMIN CAMPHA
|
113
|
|
4.0
|
5590
|
15.30
|
CO1.10 – CP
|
HẢI B
|
|
|