KHDT NGÀY 18.09 LÚC 09.30LT
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 18/09/2021
TBHT LA VĂN ĐỒNG 0977103499 TRỰC ĐH MR PHONG 0912533499
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất
(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
DONG BAC 22 – 02
|
146
|
|
3.0
|
10874
|
05.00
|
P/S – HN2.8
|
TÙNG
|
|
|
2.
|
CSE PROSPERITY EXPRESS
|
169
|
|
8.6
|
16962
|
06.00
|
CO1.5 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
3.
|
AFRICAN EAGLE
|
178
|
|
9.7
|
17944
|
06.00
|
CO1.6 – P/S
|
CHÍNH
|
|
SĐ
|
4.
|
SEA ANGEL
|
181
|
|
6.5
|
23741
|
08.30
|
P/S – SĐ
|
MẪN
|
|
BS
|
5.
|
VTB ACE
|
158.5
|
|
5.0
|
15354
|
09.00
|
HN2.9 – CO1.5
|
DƯƠNG B
|
|
|
6.
|
VOSCO STAR
|
190
|
|
5.5
|
27003
|
10.00
|
P/S – SĐ
|
MẪN
|
|
|
7.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
9.0
|
11565
|
11.00
|
CO1.15 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
SĐ
|
8.
|
PRIDE
|
190
|
|
9.5
|
31301
|
11.00
|
CP – HN1.14
|
HẢI A
|
|
YK-HL
|
9.
|
UEI MARU
|
70
|
|
4.6
|
699
|
12.00
|
CO2.13 – P/S
|
PHÓNG
|
|
|
10.
|
THERESE SELMER
|
190
|
|
12.6
|
31222
|
14.00
|
HN2.7 – P/S
|
HẢI A
|
|
|