Danh mục
NGÀY 08/10/2021
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất (LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
VIET THUAN 35-03
180
5.0
22358
20.00
CO1.5 – P/S
CHÍNH
2.
GUO SHUN 12
126
5.8
5549
20.30
SĐ – CO
HÙNG A
3.
TONG DA
182
6.9
24953
22.30
SĐ – HN
NGÀY 09/10/2021
4.
HONG CHANG
225
11.8
38567
00.00
HN2.4 – P/S
XÁ
5.
DONG BAC 22-09
147
4.2
10964
07.00
HN2.18 – CO
HƯNG
VINH
6.
LAN HAI HE XIE
190
6.5
32962
08.00
HẢI A
DŨNG A
7.
HAI LONG
31236
10.00
P/S – SĐ
DƯƠNG A