Danh mục
KẾ HOẠCH ĐIỀU ĐỘNG
NGÀY 04/08/2022
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
VIET THUAN 215-02
147
4.0
12642
18.00
P/S - CO
PHƯƠNG
2.
HAI NAM 88
9.5
11565
19.00
CO1.7 – P/S
HẢI B
3.
VIET THUAN 189
154
8.9
12271
21.00
CP – P/S
DƯƠNG A
HIẾU
4.
VIEN DONG 68
106
7.6
4877
22.00
ĐỒNG
5.
VIET THUAN 235-01
165
5.0
14639
CO1.15 - CP
HƯNG
PHONG