Kế Hoạch Dẫn Tàu Ngày 27/11 Và 28/11/2022
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 27.11.2022
TĐH : MR PHONG ( 0912533984)
TBHT: MR PHÓNG ( 0363636845)
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
CHANG NING
|
158
|
|
9.1
|
13985
|
22.00
|
CO1.13 – P/S
|
HÙNG A
|
ĐỒNG
|
|
2.
|
YOSEI MARU
|
70
|
|
4.85
|
1065
|
23.30
|
CO2.13 – P/S
|
DŨNG A
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 215-01
|
147
|
|
7.6
|
10995
|
23.00
|
CO2.11 – P/S
|
NAM
|
|
|
NGÀY 28.11.2022
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
TIEN QUANG 68
|
92.5
|
|
3.6
|
3543
|
02.00
|
P/S – HO
|
ĐỒNG
|
HÙNG A
|
|
2.
|
ZHE HAI 522
|
190
|
|
12.9
|
31561
|
03.00
|
HN2.5 – P/S
|
NAM
|
DŨNG A
|
|
3.
|
TAN BINH 239
|
178
|
|
6.4
|
19984
|
06.00
|
P/S – HN
|
NAM
|
DŨNG A
|
|
4.
|
MEGHNA PARADISE
|
190
|
|
12.4
|
30002
|
09.00
|
HN2.4 – P/S
|
NAM
|
DŨNG A
|
|
5.
|
VIET THUAN 235
|
165
|
|
8.8
|
14500
|
09.00
|
CP – P/S
|
HÙNG A
|
|
YK-ĐH
|