KẾ HOẠCH DẪN TÀU LÚC 1600LT/23.03.2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 03.00 giờ ngày 23 tháng 03 năm 2023 đến 14.00 giờ ngày 23 tháng 03 năm 2023
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 23.03.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET THUAN STAR
|
181.5
|
|
11.6
|
24953
|
03.00
|
CO1.1 – P/S
|
MẪN
|
|
|
2.
|
JOSCO TAIZHOU
|
190
|
|
6.0
|
30988
|
06.00
|
P/S - HN
|
NAM
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 169
|
136
|
|
9.0
|
9693
|
06.30
|
CP – P/S
|
VINH
|
|
|
4.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
5.5
|
17979
|
07.30
|
CO1.5 - CP
|
HÙNG A
|
|
|
5.
|
CSE GLORY EXPRESS
|
176
|
|
5.5
|
21508
|
09.00
|
P/S - CO
|
MẪN
|
|
|
6.
|
CSE PROSPERITY EXPRESS
|
169
|
|
8.3
|
16962
|
09.00
|
CO2.1 – P/S
|
NAM
|
|
|
7.
|
VTT SUN
|
112.5
|
|
3.2
|
3640
|
10.00
|
HO4 - CMX
|
LÂM
|
|
|
8.
|
DONG BAC 22-10
|
147
|
|
6.8
|
10964
|
16.00
|
CO2.6 – P/S
|
HẢI B
|
ĐỒNG
|
|
NGÀY 24.03.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
9.0
|
12271
|
02.00
|
CO1.14 – P/S
|
CHÍNH
|
|
|
2.
|
KYMOPOLIA
|
289
|
|
9.2
|
89701
|
05.00
|
HN2.5 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
3.
|
ACE ETERNITY
|
292
|
|
7.5
|
93297
|
07.00
|
HN2.11 – P/S
|
CHÍNH
|
|
|
4.
|
PACIFIC HOPE
|
169
|
|
10.3
|
17009
|
08.00
|
HN2.1 – P/S
|
HẢI B
|
ĐỒNG
|
|
5.
|
DONG BAC 22-08
|
147
|
|
4.2
|
10964
|
11.00
|
P/S - CO
|
HẢI B
|
ĐỒNG
|
|