KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 24 & 25.03.2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 16.00 giờ ngày 24 tháng 03 năm 2023 đến 12.00 giờ ngày 25 tháng 03 năm 2023
NGÀY 24.03.2023
TBHT : NGUYỄN TRUNG HIẾU-0359879288 TĐH: MR.PHƯƠNG – 0904268186
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VTT SUN
|
112.5
|
|
7.2
|
3640
|
16.00
|
HO2 – P/S
|
LÂM
|
HÙNG B
|
|
2.
|
LONG TAN 239
|
169
|
|
9.7
|
16764
|
17.00
|
CO1.12 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 235
|
165
|
|
8.8
|
14500
|
17.00
|
CP – P/S
|
TÙNG
|
TỈNH
|
|
4.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
8.5
|
17979
|
21.00
|
CP - CO
|
DƯƠNG A
|
PHONG
|
|
5.
|
VIET THUAN 235-02
|
151
|
|
5.2
|
15009
|
22.00
|
CO1.6 - CP
|
TÙNG
|
TỈNH
|
|
6.
|
TRUONG NGUYEN OCEAN
|
147.5
|
|
8.0
|
11894
|
23.00
|
CO2.4- P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
NGÀY 24.03.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
ACE ETERNITY
|
292
|
|
6.5
|
93297
|
00.00
|
HN2.11- P/S
|
DƯƠNG A
|
PHONG
|
|
2.
|
YOSEI MARU
|
70
|
|
3.2
|
1065
|
00.00
|
P/S – CO
|
LÂM
|
|
|
3.
|
VIET THUAN 10-02
|
104
|
|
3.7
|
4532
|
06.00
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
|
|
4.
|
JIN HAI XI
|
166
|
|
9.9
|
17057
|
07.00
|
CO1.13 – P/S
|
DƯƠNG B
|
LÂM
|
|
5.
|
ATAYAL ACE
|
135
|
|
7.8
|
9991
|
11.00
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
|
|