KHDT NGÀY 30/05/2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 00.00 giờ ngày 30 tháng 05 năm 2023 đến 11.00 giờ ngày 31 tháng 05 năm 2023
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 30.05.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
W - JADE
|
225
|
|
7.0
|
41218
|
04.00
|
HN2.4 – P/S
|
HẢI A
|
|
|
2.
|
HONG SHUN
|
109.8
|
|
3.0
|
4427
|
08.30
|
P/S – CO
|
ĐỒNG
|
|
|
3.
|
DONG BAC 22-02
|
146
|
|
9.0
|
10874
|
11.00
|
CO1.6 – P/S
|
HƯNG
|
HÙNG B
|
|
4.
|
VIET THUAN 215 – 03
|
147
|
|
4.0
|
12642
|
17.00
|
P/S – CO
|
HƯNG
|
|
|
5.
|
SHENG WEI 1
|
97
|
|
3.0
|
2953
|
17.30
|
P/S – CO
|
HÙNG B
|
|
|
NGÀY 31.05.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
7.3
|
17979
|
01.00
|
CP - CO
|
PHƯƠNG
|
DŨNG B
|
|
2.
|
VIET THUAN 189
|
154
|
|
4.6
|
12271
|
03.00
|
P/S - CO
|
HƯNG
|
HÙNG B
|
|
3.
|
CHANG DA 368
|
122
|
|
4.0
|
5625
|
11.00
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
DŨNG B
|
|