KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 03 & 04.11.2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 16.00 giờ ngày 03 tháng 11 năm 2023 đến 10.00 giờ ngày 04 tháng 11 năm 2023
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 03.11.2023
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
MARINE HORNO
|
250
|
|
7.85
|
61682
|
16.30
|
HN2.6 – P/S
|
DƯƠNG A
|
VINH
|
|
2.
|
YUE DIAN 59
|
190
|
|
6.5
|
32969
|
17.00
|
P/S - HN
|
MẪN
|
HÙNG A
|
|
3.
|
GREAT WENKAI
|
190
|
|
6.0
|
27992
|
19.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG A
|
VINH
|
|
4.
|
LONG TAN 88
|
107
|
|
7.0
|
4532
|
22.00
|
CO1.11 – P/S
|
VINH
|
|
|
5.
|
HOAI SON 58
|
79.8
|
|
6.15
|
2222
|
22.00
|
CXM – P/S
|
PHÓNG
|
|
|
6.
|
MINH PHU 17
|
79.8
|
|
3.1
|
2515
|
22.30
|
HO3 - CXM
|
DŨNG B
|
|
|
NGÀY 04.11.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HAI NAM 06
|
88
|
|
5.0
|
2165
|
02.00
|
CP – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
2.
|
HAI NAM 19
|
94
|
|
5.1
|
2734
|
08.00
|
CP – P/S
|
PHÓNG
|
|
|
3.
|
MINH PHU 17
|
79.8
|
|
7.0
|
2515
|
09.30
|
CXM – P/S
|
VINH
|
|
|
4.
|
DESERT FAITH
|
200
|
|
7.0
|
35427
|
12.00
|
P/S - HN
|
MẪN
|
|
|
5.
|
YU SHUN
|
87
|
|
4.0
|
2690
|
13.00
|
P/S - CO
|
VINH
|
|
|