Danh mục
NGÀY 13.11.2023
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
SEMA M
255
10.25
58107
08.00
P/S - HN
HẢI A
2.
VIET THUAN 235-02
150
9.4
15009
09.00
CO2.4 – P/S
HẢI B
3.
TRUONG AN 126
95
3.0
2702
13.00
HN2.13 – HN
TỈNH
4.
HAPPY BULKER
165
8.4
15500
17.00
CO1.5 – P/S
HƯNG