KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 14/11/2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
Từ 00.00 giờ ngày 14 thá ng 11 năm 2023 đến 23.30 giờ ngày 14 tháng 11 năm 2023
Kính gửi: Đại diện Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh tại Cẩm Phả, Vân Đồn
NGÀY 14.11.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
MARO K
|
190
|
|
12.9
|
32287
|
01.00
|
HN2.5 – P/S
|
NAM
|
HƯNG
|
|
2.
|
HAI PHAT 26
|
95
|
|
2.9
|
2858
|
02.00
|
HN2.19 – HN2.4
|
TỈNH
|
|
|
3.
|
HARVEST RAIN
|
237
|
|
11.9
|
54486
|
03.00
|
P/S – HN
|
NAM
|
HƯNG
|
|
4.
|
YOSEI MARU
|
70
|
|
4.8
|
1065
|
04.00
|
CO2.13 – P/S
|
PHÓNG
|
|
|
5.
|
TRUONG AN 126
|
95
|
|
6.1
|
2702
|
07.00
|
HN2.4 – HN
|
TỈNH
|
|
|
6.
|
VIET THUAN 215-02
|
147
|
|
7.6
|
12642
|
13.00
|
CO2.9 – P/S
|
HÙNG A
|
LÂM
|
|
7.
|
VIET THUAN 235-02
|
150
|
|
9.4
|
15009
|
13.00
|
CO2.4 – P/S
|
DƯƠNG A
|
MẠNH
|
|
8.
|
TRUONG AN 126
|
95
|
|
6.1
|
2702
|
16.30
|
HN2.13 – P/S
|
LÂM
|
|
|
9.
|
21 LUCKY
|
171
|
|
7.2
|
17977
|
16.40
|
P/S - CO
|
DƯƠNG A
|
MẠNH
|
|
10.
|
VIET THUAN 215-05
|
147
|
|
7.6
|
12642
|
17.00
|
CO2.8 – P/S
|
HÙNG A
|
|
|
11.
|
VTT 82
|
89.5
|
|
2.8
|
2624
|
17.30
|
HN1.5 – HN2.4
|
LÂM
|
|
|
12.
|
TRUONG AN 126
|
95
|
|
6.1
|
2702
|
17.30
|
HN2.13 – P/S
|
CÔNG
|
|
|
13.
|
HAI PHAT 26
|
95
|
|
5.4
|
2858
|
21.00
|
HN2.19 – P/S
|
LÂM
|
|
|
14.
|
TAN BINH 245
|
169
|
|
10.0
|
16954
|
21.30
|
CO1.7 – P/S
|
DƯƠNG A
|
MẠNH
|
|
15.
|
HAI NAM 39
|
171
|
|
5.5
|
17979
|
23.00
|
P/S - CO
|
HÙNG A
|
LÂM
|
|