Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
HAI NAM 19
94
2.8
2734
00.30
P/S - CO
DŨNG B
2.
SOPHOCLES GRAECIA
229
12.69
44095
01.00
P/S - HN
CHÍNH
PHƯƠNG
3.
MARIANNA
190
12.81
31532
03.30
HN2.16 – P/S
4.
JOSCO RUNZHOU
197
6.6
33188
06.30
5.
MY HUNG
103
4.0
4089
09.30
CÔNG
6.
VIET THUAN 215-06
167.5
5.6
13697
11.00
HƯNG
HIẾU
7.
VIMC BRAVE
6.8
29965
11.30
DƯƠNG B
DŨNG A
8.
HAPPINESS FRONTIER
169
5.2
17019
20.00
NGÀY 17.11.2023
21 LUCKY
171
5.8
17977
06.00
CO2.5 – P/S
HAI NAM 39
9.2
17979
08.00
CP – CO
09.00
CO – CP