KẾ HOẠCH DẪN TÀU NGÀY 20/11/2023
TRỰC BAN HOA TIÊU: PHAN ĐỨC LÂM - SĐT: 0349649856 TRỰC ĐIỀU HÀNH: PHẠM VĂN CHÍNH
NGÀY 20.11.2023
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET TRUNG 135
|
95
|
|
3.0
|
2917
|
02.00
|
P/S - HN
|
ĐỒNG
|
MẠNH
|
|
2.
|
HAPPINESS FRONTIER
|
169
|
|
9.9
|
17019
|
02.00
|
CO1.12 – P/S
|
TÙNG
|
HIẾU
|
|
3.
|
DONG BAC 22-05
|
147
|
|
4.0
|
12137
|
05.00
|
P/S - CO
|
TÙNG
|
HIẾU
|
|
4.
|
VIET THUAN 10-01
|
104
|
|
8.3
|
4598
|
05.00
|
CP – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
5.
|
SOPHOCLES CRAECIA
|
229
|
|
8.0
|
44095
|
11.00
|
HN2.15 – P/S
|
MẪN
|
|
|
6.
|
HOA LU 02
|
104
|
|
3.1
|
5178
|
12.00
|
P/S – HO
|
ĐỒNG
|
MẠNH
|
|
7.
|
QUANG VINH 188
|
145
|
|
4.5
|
10923
|
12.00
|
P/S – CO
|
HÙNG B
|
|
|
8.
|
VIET THUAN 215-06
|
168
|
|
5.6
|
13697
|
12.30
|
CO2.12 – CP
|
TÙNG
|
HIẾU
|
|
9.
|
TAN BINH 123
|
154
|
|
6.0
|
14743
|
17.00
|
P/S – CO
|
MẪN
|
|
|
10.
|
HAI NAM 88
|
147
|
|
9.5
|
11565
|
19.00
|
CO2.4 – P/S
|
HƯNG
|
|
|
11.
|
TLC 01
|
103
|
|
7.3
|
4089
|
19.00
|
CO1.10 – P/S
|
DŨNG A
|
CHÍNH
|
|
12.
|
21 LUCKY
|
171
|
|
9.52
|
17977
|
23.00
|
HN2.12 – P/S
|
HƯNG
|
DŨNG A
|
|