eeee
Danh mục
STT
Tên tàu
Chiều dài lớn nhất(LOA)
Chiều rộng lớn nhất
Mớn nước lớn nhất
Tổng dung tích (GT)
Thời gian dự kiến bắt đầu
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
Hoa tiêu dẫn tàu
Hoa tiêu tập sự
Ghi chú
1.
VIMC BRAVE
190
11.4
29965
00.00
CO1.1 – P/S
CHÍNH
HÙNG A
2.
FEDERAL SUTTON
10.2
24240
09.00
CO1.5 – P/S
DƯƠNG B
MẠNH
3.
NAPA
229
12.54
51255
07.00
P/S - HN
4.
TAI STAR
200
6.9
36318
5.
TRUONG NGUYEN SKY
150
4.2
13795
P/S - CO
6.
VIET THUAN 215-06
167.5
9.1
13697
CP – P/S
HẢI B
7.
PACIFIC ADVANCE
13.2
36449
09.30
CO1.2 – P/S
8.
DONG BAC 22-05
147
8.0
12137
10.00
CO2.8 – P/S
HÙNG B
9.
VIET ANH 01
92
2.5
3430
11.00
HN1.4 - HN
LÂM
10.
GOLDEN EAGLE
172
6.0
19882
15.00
P/S – HN
11.
MING YUAN 07
108
5.5
5146
16.00
CO1.9 – P/S
VINH
12.
ARIS LUCKY
6.3
27993
18.00
HN2.7 – P/S
DƯƠNG A
13.
35318
20.30
14.
VIET TRUNG 135
95
3.0
2917
23.00
HN2.20 - HN
DŨNG B
HIẾU
15.
CHARLENE
170
5.6
17209
CO1.4 – P/S
NGÀY 23.11.2023
VIET THUAN 189
154
8.9
12271
01.00
CO1.13 – P/S
YOSEI MARU
70
3.2
1065
P/S – CO
HOA LU 02
104
8.6
5178
12.00
CXM – P/S