Kế Hoạch Dẫn Tàu Ngày 24/11/2023
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 24.11.2023
TĐH: MR PHONG : 0912533984
TBHT: MR PHÓNG : 0363636845
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
VIET TRUNG 135
|
95
|
|
7.0
|
2917
|
01.30
|
HN2.13 – P/S
|
TỈNH
|
|
|
2.
|
WINTER SEA
|
180
|
|
7.5
|
23232
|
01.00
|
P/S – CO
|
HẢI A
|
CÔNG
|
|
3.
|
VIET THUAN 235 – 01
|
165
|
|
4.2
|
14639
|
08.00
|
P/S – CO
|
HƯNG
|
DŨNG A
|
|
4.
|
SILVER STAR
|
190
|
|
6.5
|
31279
|
08.00
|
CO2.11 – CO1.1
|
HẢI A
|
CÔNG
|
|
5.
|
VIET THUAN HN 01
|
79.8
|
|
3.0
|
2527
|
07.30
|
P/S – CO
|
TỈNH
|
|
|
6.
|
VETUS BERING
|
250
|
|
11.0
|
66291
|
09.00
|
P/S – HN2.4
|
NAM
|
MẠNH
|
|
7.
|
TRUONG AN 03
|
110
|
|
2.9
|
3640
|
10.00
|
P/S – HN2.5
|
ĐỒNG
|
HIẾU
|
|
8.
|
TRUONG NGUYEN OCEAN
|
147
|
|
4.2
|
23820
|
09.30
|
P/S – CO
|
HÙNG A
|
|
|
9.
|
JOSCO RUNZHOU
|
197
|
|
12.5
|
33188
|
12.00
|
HN2.16 – P/S
|
NAM
|
MẠNH
|
|
10.
|
VIET THUAN HN-01
|
79.9
|
|
3.0
|
2527
|
17.00
|
CO2.16 – CP
|
ĐỒNG
|
HIẾU
|
|
11.
|
TAN BINH 129
|
151
|
|
9.0
|
14446
|
20.00
|
P/S – CO
|
HÙNG A
|
|
|
12.
|
TAI STAR
|
200
|
|
10.6
|
35318
|
20.00
|
HN2.15 – HN
|
NAM
|
MẠNH
|
|
13.
|
BINH MINH 39
|
87
|
|
3.0
|
2445
|
22.30
|
P/S – CO
|
ĐỒNG
|
HIẾU
|
|