Kế Hoạch Dẫn Tàu Ngày 01/01/2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 01.01.2024
TĐH: MR CHÍNH : 0912103363
TBHT: MR PHÓNG : 0363636845
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
HAI NAM 81
|
190
|
|
11.6
|
30018
|
01.00
|
CO2.1 – P/S
|
DƯƠNG B
|
HÙNG B
|
|
2.
|
STORMHARBOUR
|
225
|
|
7.5
|
39737
|
02.00
|
HN2.16 – P/S
|
DƯƠNG A
|
|
|
3.
|
TRANG AN 06
|
100
|
|
4.0
|
6448
|
03.00
|
P/S - CO
|
DŨNG A
|
|
|
4.
|
INLACO ACCORD
|
153.5
|
|
4.5
|
14397
|
04.20
|
P/S - CO
|
HÙNG B
|
|
|
5.
|
ANDREAS K
|
190
|
|
12.9
|
33044
|
04.00
|
HN2.7 – P/S
|
DƯƠNG B
|
|
|
6.
|
DONG BAC 22-08
|
147
|
|
4.2
|
10964
|
07.00
|
P/S - CO
|
DƯƠNG B
|
|
|
7.
|
HL KOSPO
|
273
|
|
7.0
|
79762
|
11.00
|
HN2.6 – P/S
|
NAM
|
TỈNH
|
|
8.
|
QUANG VINH 188
|
147
|
|
4.2
|
10923
|
11.45
|
P/S – CO
|
HÙNG A
|
|
|
9.
|
VINACOMIN CAMPHA
|
113
|
|
4.0
|
5590
|
22.00
|
P/S – CO
|
ĐỒNG
|
|
|