Kế Hoạch Dẫn Tàu Ngày 02/04/2024
KẾ HOẠCH DẪN TÀU
NGÀY 02.04.2024
TĐH : MR PHONG : 0912533984
TBHT: MR PHÓNG : 0363636845
STT
|
Tên tàu
|
Chiều dài lớn nhất(LOA)
|
Chiều rộng lớn nhất
|
Mớn nước lớn nhất
|
Tổng dung tích (GT)
|
Thời gian dự kiến bắt đầu dẫn tàu
|
Điểm bắt đầu-Điểm kết thúc
|
Hoa tiêu dẫn tàu
|
Hoa tiêu tập sự
|
Ghi chú
|
1.
|
YORK 27
|
120
|
|
7.6
|
8638
|
00.00
|
P/S – CO2.9
|
VINH
|
|
|
2.
|
PARO SHIP
|
292
|
|
10.8
|
93074
|
01.00
|
HN2.6 – P/S
|
MẪN
|
HẢI A
|
|
3.
|
HAI NAM 19
|
94
|
|
5.1
|
2734
|
03.00
|
CP – CO
|
TỈNH
|
|
|
4.
|
HPS – 02
|
146.6
|
|
4.6
|
12100
|
03.00
|
P/S – CO
|
NAM
|
|
|
5.
|
IVANZHDANOV
|
140
|
|
2.2
|
4978
|
03.00
|
P/S – HO1
|
VINH
|
|
|
6.
|
LIANSON HERMES
|
190
|
|
6.4
|
31094
|
06.00
|
HN2.13 – P/S
|
MẪN
|
|
|
7.
|
HAI NAM 06
|
88
|
|
3.0
|
2165
|
06.00
|
CO1.9 – CP
|
VINH
|
|
|
8.
|
PACIFIC 01
|
169
|
|
6.0
|
16941
|
08.00
|
P/S – CO
|
MẪN
|
|
|
9.
|
VIET THUAN 30 – 05
|
180
|
|
8.8
|
19460
|
10.00
|
CO1.1 – P/S
|
CHÍNH
|
MẠNH
|
|
10.
|
HOANG PHUONG LUCKY
|
103
|
|
7.1
|
4143
|
11.00
|
CO2.7 – P/S
|
DŨNG B
|
|
|
11.
|
VIET THUAN 215 – 02
|
147
|
|
7.6
|
12642
|
18.30
|
CO2.11 – P/S
|
HÙNG B
|
|
|
12.
|
QUANG VINH 188
|
145
|
|
4.2
|
10923
|
18.10
|
P/S – CO
|
HẢI B
|
MẠNH
|
SĐ
|
13.
|
TRUONG THANH 88
|
92
|
|
3.1
|
3570
|
18.15
|
P/S – HO
|
HIẾU
|
|
|
14.
|
ATALANDI
|
292
|
|
13.7
|
93152
|
20.00
|
P/S – HN
|
CHÍNH
|
DƯƠNG A
|
SĐ
|